1. Kiến thức về nhựa PVC
- Nhựa PVC hay còn gọi là Poly Vinyl Chloride là chất đồng trùng hợp (hợp chất cao phân tử) được sử dụng rộng rãi đứng thứ 3 chỉ sau Polyethylene và Polypropylene.
- Nhựa PVC thường được biết đến dưới 2 dạng là nhựa PVC cứng và màng nhựa PVC mềm dẻo. Nhựa PVC cứng thường được sử dụng làm ống nhựa công trình, ứng dụng lắp ráp định hình như cửa sổ, cửa chính. Nó cũng được ứng dụng làm chai lọ, vật liệu trong lĩnh vực đóng gói, thẻ card. Nó cũng có thể được làm mềm hơn và dẻo hơn bằng cách cho thêm chất phụ gia làm mềm. Với định dạng này thì màng nhựa PVC thường được sử dụng để làm đường ống bơm, vỏ dây cáp cách điện, giả da, biển chỉ dẫn, những sản phẩm có thể thổi phồng và rất rất nhiều ứng dụng khác thay thế cao su.
- Nhựa Poly Vinyl Choride (PVC) nguyên sinh thì trắng, cứng dễ vỡ. Nó không hòa tan được trong rượu nhưng hòa tan được trong tetrahydrofuran
2. Quá trình sản xuất PVC
- PVC được sản xuất bởi sự đồng trùng hợp của monomer vinyl chloride như hình vẽ. Khoảng 80% sản phẩm là chất huyền phù đồng trùng hợp, 12% là nhũ tương và 8% là chất đông.
- Quá trình xử lý đồng trùng hợp thì không làm thay đổi PVC. Trước khi PVC trở thành thành phẩm được sử dụng nó thường được đưa thêm phụ gia như: chống cháy, chống tia UV, ổn định nhiệt độ, chất nhuộm màu, chất làm mềm...Sự lựa chọn phụ gia tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và chi phí sản xuất như ống nước, khung cửa sổ, đường ống tĩnh mạch, sàn nhà...thì sẽ có thành phần cấu thành khác nhau và xử lý khác nhau.
3. Đặc tính vật lý:
PVC là hợp chất cao phân tử dẻo, dưới đây là bảng thuộc tính của PVC cứng và mềm
Property | Rigid PVC | Flexible PVC |
---|---|---|
Density [g/cm3][12] | 1.3–1.45 | 1.1–1.35 |
Thermal conductivity [W/(m·K)][13] | 0.14–0.28 | 0.14–0.17 |
Yield strength [psi][12] | 4500–8700 | 1450–3600 |
Young's modulus [psi] | 490,000[14] | |
Flexural strength (yield) [psi] | 10,500[14] | |
Compression strength [psi] | 9500[14] | |
Coefficient of thermal expansion (linear) [mm/(mm °C)] | 5×10−5[14] | |
Vicat B [°C][13] | 65–100 | Not recommended |
Resistivity [Ω m][15][16] | 1016 | 1012–1015 |
Surface resistivity [Ω][15][16] | 1013–1014 | 1011–1012 |
4. Cách đánh giá chất lượng và chọn "màng PVC"
- Để đánh giá được chất lượng và lựa chọn được loại nhựa PVC tốt nhất thì bạn cần phải biết rõ được ứng dụng của sản phẩm đó, yêu cầu đặt ra cho sản phẩm đó là gì? chi phí sử dụng...ví dụ
+ Nếu sản phẩm của bạn là nhựa PVC dùng để làm cửa sổ thì yêu cầu phải cứng nhưng không được giòn, chống chịu mưa nắng, ổn định với nhiệt độ đặc biệt phải chống được tia UV.
+ Nếu sản phẩm của bạn là đồ dùng đựng thực phẩm, thức ăn thì yêu cầu sản phẩm nhựa PVC phải mềm dẻo, không có chất độc hại với con người, an toàn thực phẩm, khả năng chịu nhiệt độ thấp ngoài ra còn phải thỏa mãn nhu cầu về thẩm mỹ...
+ Nếu sản phẩm của bạn là đồ đựng thiết bị điện tử, rèm mành trong nhà máy điện tử thì yêu cầu phải bền đẹp, có khả năng chống tĩnh điện tốt, không độc hại với con người...
+ Với loại màng nhựa PVC trong, PVC chống tĩnh điện, ESD anti-static PVC thì để nhận biết được chất lượng sản phẩm thì phải lưu ý mấy điểm sau:
Sản phẩm màng nhựa PVC tốt phải có bề mặt nhẵn bóng mềm mại, độ dày màng đều ổn định
Không có mùi độc hại, màu sắc trong suốt bền đẹp không ngả màu theo thời gian,
Khả năng chống tĩnh điện phải tốt: Điện suất bề mặt lưới:10^5Ω-0^8Ω; Điện trở bề mặt ngoài:10^8Ω-10^10Ω
Phải có các chứng chỉ đi kèm như: EN71-2, EN71-3, REACH STANDARD, ANTI UV, ANTI STATIC...
Như vậy tùy vào yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng mà người tiêu dùng có thể chọn ra cho mình sản phẩm phù hợp.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét